--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ruồi muỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ruồi muỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruồi muỗi
+
Fly and mosquito
Lượt xem: 666
Từ vừa tra
+
ruồi muỗi
:
Fly and mosquito
+
mùi mẽ gì
:
như mùi gì (nghĩa mạnh hơn)
+
sổng sểnh
:
Unwatched, left unattendedĐể lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hếtIf you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape
+
muôi
:
như môi Ladle
+
giày
:
shoedây giàyshoe-lace